Aptomat tiếng anh là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Aptomat

Trong thời đại cuộc sống ngày càng phụ thuộc nhiều vào nguồn điện, Aptomat đã trở thành một thiết bị quan trọng đối với mỗi gia đình. Vậy Aptomat tiếng Anh là gì và cách Aptomat hoạt động ra sao? Hãy cùng Hoàng Phát khám phá cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thiết bị cũng như biết được Aptomat tiếng Anh là gì để hiểu rõ hơn về Aptomat thông qua những nội dung sau đây.

Aptomat tiếng Anh là gì?

Aptomat là một thiết bị được sử dụng để bảo vệ hệ thống điện khỏi các nguy cơ như quá tải và ngắn mạch. Aptomat thường được gắn trong hệ thống điện để tự động ngắt dòng điện khi phát hiện các tình huống nguy hiểm nhằm bảo vệ các thiết bị điện và người sử dụng.

Aptomat tiếng Anh là gì?
Aptomat tiếng Anh là gì?

Chức năng cơ bản của Aptomat là bảo vệ hệ thống điện tránh hiện tượng quá tải hoặc ngắn mạch. Một số loại Aptomat còn tích hợp các tính năng tiên tiến khác như bảo vệ chống rò rỉ điện hoặc ngăn chặn nguy cơ giật điện. Vậy Aptomat tiếng Anh là gì?

Aptomat thật chắc là tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Nga, thường được sử dụng để mô tả thiết bị đóng cắt tự động, hay còn gọi là cầu dao tự động. Aptomat trong tiếng Anh là viết tắt của “Circuit Breaker“. Ngoài ra nó được biết đến dưới tên viết tắt CB.

Phân loại Aptomat

Sau khi đã biết được Aptomat tiếng Anh là gì, hãy đi đến cách phân loại Aptomat dựa theo một số tiêu chuẩn sau đây:

Dựa theo cấu tạo

Aptomat có thể được chia thành hai loại chính là Aptomat tép và Aptomat MCCB. Aptomat tép thường được sử dụng để bảo vệ dòng điện thấp dưới 100A hoặc công suất nhỏ, được làm từ vật liệu nhựa ABS với tiêu chuẩn IEC 947. Trong khi Aptomat MCCB có dạng khối, với tính năng cách điện tốt và độ bền cao do sử dụng nhựa phenolic, thường được áp dụng trong hệ thống lưới điện công nghiệp.

Dựa theo chức năng

Aptomat có thể được phân thành Aptomat thường và Aptomat RCBO. Aptomat thường chỉ có chức năng bảo vệ thiết bị và dòng điện khỏi mạch ngắn hoặc quá tải, trong khi Aptomat RCBO không chỉ có khả năng bảo vệ mạch mà còn chống rò điện.

Phân loại Aptomat dựa trên cấu tạo, chức năng và pha cực
Phân loại Aptomat dựa trên cấu tạo, chức năng và pha cực

Dựa theo pha và cực

Aptomat cũng có thể được phân loại dựa trên phân phối theo pha và cực, bao gồm Aptomat 1 pha 2 cực, Aptomat 1 cực và Aptomat 3 pha 4 cực. Mỗi loại phù hợp với các mạng lưới điện khác nhau, từ hộ gia đình đến hệ thống công nghiệp.

Đặc điểm cấu tạo của Aptomat

Cấu tạo của Aptomat bao gồm một số bộ phận chính như tiếp điểm, hộp dập hồ quang, bộ truyền động và móc bảo vệ:

Tiếp điểm Aptomat

Tiếp điểm của Aptomat có thể được chia thành hai hoặc ba cấp tiếp điểm. Khi mạch điện được kích hoạt, tiếp điểm sẽ mở theo thứ tự từ tiếp điểm hồ quang đến tiếp điểm phụ, sau đó là tiếp điểm chính. Ngược lại, khi mạch điện bị ngắt, quá trình này sẽ diễn ra ngược lại.

Hộp dập hồ quang

Hộp dập hồ quang của Aptomat có thể được thiết kế dưới hai dạng: nửa kín và kiểu hở. Nửa kín được đặt trong vỏ kín của Aptomat với lỗ thoát khí và giới hạn dòng điện không quá 50KA. Trong khi đó, kiểu hở được sử dụng khi giới hạn dòng điện cắt lớn hơn 50KA hoặc điện áp lớn hơn 1000V.

Cơ cấu truyền động cắt Aptomat

Bộ truyền động cắt của Aptomat thường được điều khiển bằng tay hoặc bằng cơ điện. Truyền động cắt bằng tay thích hợp cho các aptomat có dòng điện định mức thấp hơn 600A, trong khi điều khiển bằng cơ điện (điện từ) được sử dụng cho các Aptomat có dòng điện lớn lên đến 1000A.

Móc bảo vệ Aptomat

Móc bảo vệ Aptomat là một cảm biến nhạy bén, sẵn sàng phản ứng khi hệ thống gặp sự cố. Chức năng quan trọng của móc bảo vệ là nhận diện các tình huống nguy hiểm như quá dòng điện, quá tải hoặc ngắn mạch. Khi phát hiện dấu hiệu của những tình huống này, móc bảo vệ sẽ tự động kích hoạt, đẩy Aptomat vào trạng thái ngắt điện ngay lập tức.

Đặc điểm cấu tạo của Aptomat
Đặc điểm cấu tạo của Aptomat

Những yêu cầu khi lựa chọn Aptomat

1. Hoạt động liên tục

Aptomat cần đảm bảo khả năng làm việc liên tục ở dòng điện định mức, nghĩa là aptomat có thể cho dòng điện định mức chạy qua một cách lâu dài. Ngoài ra, mạch của aptomat cũng phải chịu được dòng điện lớn trong trường hợp xảy ra ngắn mạch khi các tiếp điểm đã đóng hoặc đang đóng.

2. Ngắt dòng điện ngắn mạch

Aptomat phải có khả năng ngắt được các dòng điện ngắn mạch lớn. Sau khi ngắt thành công dòng điện ngắn mạch, aptomat vẫn phải đảm bảo hoạt động tốt ở mức dòng điện định mức.

3. Ổn định nhiệt và điện động cao

Để nâng cao tính ổn định nhiệt và điện động của các thiết bị điện, hạn chế sự phá hoại do dòng điện ngắn mạch gây ra, aptomat phải có thời gian cắt ngắn.

Các thông số kỹ thuật biểu thị trên Aptomat là gì?

Các thông số kỹ thuật trên aptomat bao gồm:

  • In (Dòng điện định mức): Đây là giá trị dòng điện mà aptomat có thể chịu đựng trong điều kiện bình thường mà không gây ra sự cố.
  • Ir (Dòng hoạt động được chỉnh): Là dòng điện hoạt động có thể được điều chỉnh trong phạm vi cho phép của aptomat.
  • Ue (Điện áp làm việc định mức): Điện áp mà aptomat được thiết kế để hoạt động an toàn trong điều kiện định mức.
  • Icu (Dòng cắt ngắn mạch): Là khả năng chịu đựng dòng điện lớn nhất của tiếp điểm trong 1 giây khi xảy ra ngắn mạch.
  • Icw (Dòng chịu đựng trong 1 giây): Khả năng chịu đựng dòng điện lớn nhất của tiếp điểm trong 1 giây dưới điều kiện bình thường.
  • Ics (Dòng cắt thực tế khi xảy ra sự cố): Khả năng cắt thực tế của thiết bị khi xảy ra ngắn mạch, phụ thuộc vào công nghệ chế tạo của từng nhà sản xuất.
  • AT (Ampe Trip): Dòng điện tác động, thường được dùng để chỉ giá trị dòng điện khiến cho aptomat ngắt.
  • AF (Ampe Frame): Dòng điện khung, chỉ khung dòng điện mà aptomat có thể xử lý.
  • Characteristic Curve: Là đường cong đặc tính bảo vệ của CB, quan trọng trong việc quyết định chọn CB ở vị trí nào trong hệ thống điện.
  • Mechanical/Electrical Endurance: Số lần đóng cắt cơ khí và số lần đóng cắt điện mà thiết bị có thể chịu đựng trước khi cần bảo trì hay thay thế.

Những thông số này giúp người dùng hiểu rõ hơn về các tính năng và giới hạn của aptomat, từ đó có thể chọn đúng thiết bị phù hợp với yêu cầu của hệ thống điện.

Nguyên lý hoạt động của Aptomat

Trong quá trình hoạt động, các móc bảo vệ của Aptomat đảm nhận nhiệm vụ chính là phát hiện và ngắt mạch khi tình trạng lỗi xảy ra trong hệ thống điện.

Khi một dòng điện đột ngột chạy qua các tiếp điểm, lò xo trong móc bảo vệ sẽ tạo ra một trường từ, làm giảm điện áp (đối với điện áp quá thấp) hoặc làm nóng lò xo lên quá mức (đối với điện áp cao), dẫn đến việc mở các tiếp điểm và ngắt dòng điện.

Trong trường hợp Aptomat dành cho gia đình, người dùng có thể sử dụng tay để khôi phục hoạt động của thiết bị sau khi xảy ra sự cố. Tuy nhiên, đối với Aptomat có dòng cắt cao hơn, sẽ phải sử dụng cơ chế điều khiển bằng điện từ.

Nguyên lý hoạt động của Aptomat
Nguyên lý hoạt động của Aptomat

Sau khi xảy ra sự cố, khi hiện tượng ngắn mạch được giải quyết, các lò xo trong móc bảo vệ sẽ trở lại trạng thái bình thường cho phép tiếp điểm kết nối lại và dòng điện tiếp tục đi qua hệ thống. Điều này giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi các nguy cơ tiềm ẩn và đảm bảo sự an toàn trong sử dụng điện.

Ứng dụng của Aptomat trong đời sống hiện nay

Trong thời đại hiện nay, nhu cầu sử dụng các thiết bị điện gia đình hiệu quả ngày càng tăng cao. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ hệ thống điện khỏi các nguy cơ tiềm ẩn, việc sử dụng Aptomat là điều không thể thiếu. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Aptomat trong đời sống hiện nay:

Ứng dụng của Aptomat trong đời sống hiện nay
Ứng dụng của Aptomat trong đời sống hiện nay
  • Aptomat chống giật cho bình nóng lạnh: Các bình nóng lạnh trong gia đình thường sử dụng công suất đáng kể, đặc biệt là trong môi trường nước. Việc lắp đặt Aptomat giúp bảo vệ người sử dụng trước nguy cơ giật điện từ các thiết bị này.
  • Aptomat cho điều hòa: Điều hòa là thiết bị tiêu thụ năng lượng lớn và hoạt động liên tục trong thời gian dài. Việc sử dụng aptomat giúp ngắt mạch khi có sự cố xảy ra, bảo vệ hệ thống điện và người sử dụng khỏi nguy cơ.
  • Aptomat cho bếp từ: Bếp từ thường có công suất đủ lớn để cung cấp nhiệt độ cần thiết cho việc nấu nướng. Sử dụng Aptomat giúp đảm bảo an toàn trong việc sử dụng và bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố không mong muốn.
  • Aptomat cho máy giặt và máy sấy: Cả máy giặt và máy sấy đều sử dụng điện năng lớn trong quá trình hoạt động. Việc lắp đặt Aptomat giúp ngăn chặn các nguy cơ ngắn mạch hoặc quá tải, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ thiết bị khỏi hỏng hóc.
  • Aptomat cho máy lọc không khí và máy lọc nước: Các thiết bị này thường hoạt động liên tục để làm sạch không khí hoặc nước. Việc sử dụng Aptomat giúp ngắt mạch khi có sự cố xảy ra, bảo vệ hệ thống điện và người sử dụng khỏi nguy cơ và đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị.
  • Aptomat cho bơm nước và máy bơm áp lực: Trong việc cung cấp nước cho gia đình, các bơm nước và máy bơm áp lực thường là thiết bị không thể thiếu. Sử dụng aptomat giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi các nguy cơ và đảm bảo nguồn nước luôn ổn định.

Tổng kết lại, việc hiểu biết về Aptomat là một phần quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho hệ thống điện của bạn. Hy vọng rằng thông qua những giải thích về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Aptomat, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu sắc hơn về thiết bị này cũng như đã biết được Aptomat tiếng Anh là gì.

Để tiếp tục khám phá và nắm bắt thông tin chi tiết về các sản phẩm điện khác, bạn có thể tham khảo từ các nguồn thông tin đáng tin cậy tại Hoàng Phát thông qua website https://mangcapdien.vn.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *