Máng điện công nghiệp là giải pháp quan trọng giúp bảo vệ và sắp xếp gọn gàng hệ thống dây dẫn điện. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại máng điện công nghiệp với những đặc điểm và mức giá khác nhau. Vậy làm sao để chọn được loại máng phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng, đồng thời tối ưu chi phí đầu tư? Hoàng Phát sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại máng điện công nghiệp phổ biến và bảng giá cập nhật nhất năm 2024, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Xem thêm: Điện công nghiệp là gì? Điện công nghiệp và dân dụng khác nhau chỗ nào?
Máng điện công nghiệp là gì?
Máng điện công nghiệp hay còn gọi là máng cáp điện, là một phần quan trọng trong hệ thống thang máng cáp. Thiết bị này có chức năng chính là nâng đỡ, chứa và bảo vệ các loại dây cáp điện, dây cáp mạng, cũng như dây dẫn điện khác. Máng điện công nghiệp không chỉ đơn thuần là một giải pháp kỹ thuật; nó còn góp phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng điện.
Do đó, bằng cách bảo vệ dây dẫn khỏi các yếu tố bên ngoài như độ ẩm, bụi bẩn và các tác động cơ học, máng điện giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống điện và nâng cao hiệu suất làm việc.
Máng điện công nghiệp có mấy loại?
Máng điện công nghiệp là một phần quan trọng trong hệ thống điện, và chúng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là 2 cách phân loại chính: theo chất liệu và theo kích thước.
Máng điện công nghiệp theo chất liệu
- Máng điện công nghiệp nhôm: Máng điện nhôm nổi bật với trọng lượng nhẹ, rất dễ lắp đặt và di chuyển. Khả năng chống ăn mòn tốt giúp tăng cường độ bền, từ đó kéo dài tuổi thọ cho hệ thống dây điện.
- Máng điện công nghiệp mạ kẽm: Máng điện mạ kẽm được bảo vệ bằng một lớp kẽm, ngăn chặn hiệu quả tình trạng oxi hóa và ăn mòn. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có độ ẩm cao, nhờ tính bền bỉ vượt trội.
- Máng điện công nghiệp sơn tĩnh điện: Loại máng này được phủ lớp sơn tĩnh điện không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ chống ăn mòn tốt. Với màu sắc và hoàn thiện đẹp, nó không chỉ mang lại sự an toàn mà còn giúp cải thiện diện mạo của hệ thống điện.
Máng điện công nghiệp theo kích thước
- Máng điện công nghiệp cao 50: Máng điện cao 50 (các kích thước như 50×50, 100×50, 150×50, 200×50, 250×50, 300×50, 350×50, 400×50 và lên đến 800×50) là lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt các dây cáp có kích thước vừa và nhỏ. Với thiết kế gọn nhẹ, loại máng này rất phù hợp cho những không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích mà vẫn đảm bảo tính an toàn cho hệ thống dây điện.
- Máng điện công nghiệp cao 100: Máng điện cao 100 (các kích thước như 100×100, 150×100, 200×100, và tối đa 800×100) thường được sử dụng cho các hệ thống dây cáp lớn hơn. Với chiều cao 100mm, loại máng này có khả năng chứa nhiều dây cáp hơn, giúp tổ chức hiệu quả cho các khu vực cần lắp đặt hệ thống điện phức tạp và rộng rãi.
Những lưu ý khi lắp đặt máng điện công nghiệp
Việc lắp đặt máng điện công nghiệp không chỉ là một công đoạn kỹ thuật, mà còn cần sự chú ý đến từng chi tiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn cần biết:
- Lựa chọn máng điện phù hợp với nhu cầu sử dụng: Có nhiều loại máng điện khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các môi trường và loại hình công việc khác nhau. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về kích thước, tải trọng và tính năng của máng điện để đảm bảo nó đáp ứng được yêu cầu thực tế.
- Đo, cắt kích cỡ máng điện đúng và chuẩn: Hãy chắc chắn rằng bạn đã tính toán kỹ lưỡng chiều dài và chiều cao cần thiết, đồng thời cắt máng điện một cách chuẩn xác để tránh lãng phí và sai sót trong quá trình lắp đặt. Đừng quên kiểm tra lại các thông số một lần nữa trước khi thực hiện cắt.
- Kiểm tra chân đỡ và ty treo của máng điện: Đảm bảo rằng các bộ phận này chắc chắn và đủ khả năng chịu tải, giúp máng điện ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào về sự hư hỏng hay yếu kém, hãy thay thế ngay để tránh những sự cố không mong muốn.
- Đảm bảo máng điện được an toàn khi sử dụng: Kiểm tra định kỳ và thực hiện bảo trì thường xuyên để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru. Việc này không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn bảo đảm an toàn cho người lao động.
Bảng giá máng điện công nghiệp năm 2024 tại Hoàng Phát hợp lý như thế nào?
Bảng giá máng điện công nghiệp tại Hoàng Phát năm 2024 rất hợp lý, đặc biệt khi so sánh với chất lượng sản phẩm. Với các tùy chọn về độ dày và kích thước, khách hàng có thể dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình mà không phải lo lắng về vấn đề tài chính. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá cả các loại máng cáp:
Bảng Giá Máng Cáp Cao 50 (Đơn Vị Tính: Mét)
Mã Sản Phẩm | Tole 1.0 (VNĐ) | Tole 1.2 (VNĐ) | Tole 1.5 (VNĐ) | Tole 2.0 (VNĐ) |
HP-CT50x50 | 43,000 | 48,000 | 58,000 | 70,000 |
HP-CT100x50 | 58,000 | 62,000 | 71,000 | 92,000 |
HP-CT150x50 | 70,000 | 80,000 | 95,000 | 115,000 |
HP-CT200x50 | 82,000 | 95,000 | 112,000 | 138,000 |
HP-CT250x50 | 98,000 | 110,000 | 130,000 | 160,000 |
HP-CT300x50 | 110,000 | 123,000 | 145,000 | 180,000 |
HP-CT350x50 | 123,000 | 138,000 | 162,000 | 206,000 |
HP-CT400x50 | 135,000 | 150,000 | 180,000 | 224,000 |
HP-CT450x50 | 148,000 | 164,000 | 195,000 | 245,000 |
HP-CT500x50 | 160,000 | 178,000 | 210,000 | 263,000 |
HP-CT550x50 | 172,000 | 192,000 | 228,000 | 286,000 |
HP-CT600x50 | 184,000 | 205,000 | 245,000 | 304,000 |
HP-CT650x50 | 198,000 | 218,000 | 260,000 | 328,000 |
HP-CT700x50 | 208,000 | 232,000 | 278,000 | 348,000 |
HP-CT750x50 | 220,000 | 248,000 | 298,000 | 368,000 |
HP-CT800x50 | 238,000 | 264,000 | 314,000 | 389,000 |
Bảng Giá Máng Cáp Cao 100 (Đơn Vị Tính: Mét)
Mã Sản Phẩm | Tole 1.0 (VNĐ) | Tole 1.2 (VNĐ) | Tole 1.5 (VNĐ) | Tole 2.0 (VNĐ) |
HP-CT100x100 | 85,000 | 96,000 | 109,000 | 130,000 |
HP-CT150x100 | 96,000 | 109,000 | 125,000 | 150,000 |
HP-CT200x100 | 108,000 | 123,000 | 140,000 | 170,000 |
HP-CT250x100 | 119,000 | 137,000 | 156,000 | 189,000 |
HP-CT300x100 | 131,000 | 150,000 | 172,000 | 228,000 |
HP-CT350x100 | 144,000 | 164,000 | 189,000 | 230,000 |
HP-CT400x100 | 155,000 | 178,000 | 205,000 | 250,000 |
HP-CT450x100 | 166,000 | 191,000 | 220,000 | 268,000 |
HP-CT500x100 | 178,000 | 205,000 | 236,000 | 288,000 |
HP-CT550x100 | 190,000 | 218,000 | 252,000 | 308,000 |
HP-CT600x100 | 212,000 | 232,000 | 268,000 | 328,000 |
HP-CT650x100 | 216,000 | 248,000 | 286,000 | 348,000 |
HP-CT700x100 | 226,000 | 250,000 | 300,000 | 368,000 |
HP-CT750x100 | 226,000 | 264,000 | 318,000 | 388,000 |
HP-CT800x100 | 242,000 | 288,000 | 334,000 | 408,000 |
Lựa chọn máng cáp phù hợp với công trình sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn trong lắp đặt hệ thống điện. Hãy tham khảo bảng giá trên để đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của bạn.
Xem thêm: Quy trình sản xuất máng cáp điện chi tiết nhất 2024
Với nhiều loại máng điện công nghiệp khác nhau, mỗi loại đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt. Bảng giá máng điện công nghiệp năm 2024 của Hoàng Phát đã được cập nhật với nhiều mức giá linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng doanh nghiệp. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Hoàng Phát để được tư vấn thêm và nhận báo giá chi tiết nhé!